Cơ sở vật chất năm học 2014 - 2015


 

 

5. Thông tin về cơ sở vật chất            
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ Số lượng Chia ra
Kiên cố Bán k.cố Tạm
Tổng số Làm mới Tổng số Làm mới
Nhà trẻ
Số phòng theo chức năng 1 1 1      
Chia ra: - Phòng học 1 1 1      
 - Phòng khác            
Mẫu giáo
Số phòng theo chức năng 7 7 7      
Chia ra: - Phòng học 7 7 7      
 - Phòng khác            
             
B. Khối phục vụ học tập Số lượng Chia ra
Kiên cố Bán k.cố Tạm
Tổng số Làm mới Tổng số Làm mới
Số phòng theo chức năng 2 2 2      
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất            
 - Phòng đa chức năng (nghệ thuật) 1 1 1      
 - Phòng khác 1 1 1      
             
C. Khối phòng tổ chức ăn Số lượng Chia ra
Kiên cố Bán k.cố Tạm
Tổng số Làm mới Tổng số Làm mới
Số phòng theo chức năng 2 2 2      
Chia ra: - Nhà bếp 1 1 1      
 - Nhà kho 1 1 1      
 - Phòng khác            
             
D. Khối phòng khác Số lượng Chia ra
Kiên cố Bán k.cố Tạm
Tổng số Làm mới Tổng số Làm mới
Số phòng theo chức năng 3 3 3      
Chia ra:  - Phòng y tế 1 1 1      
   - Khu vệ sinh dành cho giáo viên 2 2 2      
             
E. Khối phòng hành chính quản trị Số lượng Chia ra
Kiên cố Bán k.cố Tạm
Tổng số Làm mới Tổng số Làm mới
Số phòng theo chức năng 9 9 9      
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng 1 1 1      
 - Phòng Phó hiệu trưởng 2 2 2      
 - Văn phòng trường 1 1 1      
 - Phòng họp 1 1 1      
 - Phòng hành chính quản trị            
 - Phòng bảo vệ 1 1 1      
 - Nhà công vụ giáo viên            
 - Phòng nhân viên 1 1 1      
 - Phòng khác 2 2 2      
             
F. Khối công trình công cộng Số lượng Chia ra
Kiên cố Bán k.cố Tạm
Tổng số Làm mới Tổng số Làm mới
Số phòng theo chức năng 1 1 1      
Chia ra: - Nhà xe giáo viên 1 1 1      
 - Phòng khác            
             
Cơ sở vật chất khác      Số lượng
Số phòng học nhờ          
Số phòng học 3 ca          
Diện tích đất (m2)            
Tổng diện tích đất         2890
Trong đó: Diện tích đất được cấp         2890
Diện tích đất đi thuê          
Diện tích đất sân chơi         600
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)  
Tổng số     996
 Chia ra:  Diện tích phòng học     816
Trong TS: Diện tích phòng ngủ     256
Diện tích bếp ăn     120
Diện tích phòng đa chức năng     60
Diện tích phòng giáo dục thể chất      
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)     Bộ đầy đủ Bộ chưa đầy đủ
Tổng số     5 4
Chia ra:- Nhà trẻ       2
      - Mẫu giáo     5 2
Thiết bị phục vụ giảng dạy  
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng     15
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập     10
 - Máy vi tính phục vụ quản lý     5
Trong đó:  Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet     15
Số máy in      
Số thiết bị nghe nhìn            
Trong đó: - Ti vi     7
 - Nhạc cụ     3
 - Cát xét      
 - Đầu Video     5
 - Đầu đĩa      
 - Máy chiếu OverHead     1
 - Máy chiếu Projector      
 - Máy chiếu vật thể      
 - Thiết bị khác     1
             
Loại nhà vệ sinh Số lượng (nhà)
Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh
Chung Nam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*) 2   8
Chưa đạt chuẩn vệ sinh        Tường gạch
 
 Tường gạch
 
 Tường gạch
 
Không có      
                               
    Sân chơi có 5 loại TB trở lênCóKhông
    Sân chơiCóKhông
        Tường rào Xây Kẽm lưới Cây xanh Không có
    Bếp ăn 1 chiều CóKhông
    Nước dùng hợp vệ sinh  Có Không
  Nguồn nước Nước máy Giếng khoan/đào Sông/suối Nước mưa Ao/hồ Không có
 
 
        Sân chơi có đồ chơiCóKhông
 
    Cổng trường Có Không
    Nguồn điện lưới Có Không
 
 
 
 
           
             
             
             
             
             
             
             
             
             
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại  
             
             


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu