Phân công giảng dạy năm học 2012 - 2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG MN HOA MAI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm học 2012 -2013 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2012 - 2013 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH | khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Phạm Thị Dung | 01/12/1963 | x | SPMN | Phụ trách chuyên môn nuôi dưỡng CSSK | |||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Trần Thị Hiến | 25/08/1971 | x | SPMN | Phụ trách chuyên môn giáo dục | |||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Vịnh | 27/05/1967 | x | SPMN | CN và giảng dạy nhóm trẻ 24 - 36 tháng | |||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Vân Ngọc | 31/10/1987 | x | SPMN | CN và giảng dạy nhóm trẻ 24 - 36 tháng | |||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Phạm Thị Lành | 05/07/1983 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 3 tuổi A | |||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bùi Thị Hằng | 29/11/1989 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 3 tuổi A | |||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Hằng | 20/10/1985 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 3 tuổi B | |||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Hương | 26/06/1990 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 3 tuổi B | |||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Lê Thị Dung | 18/08/1989 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 4 tuổi A | |||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Linh | 06/07/1987 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 4 tuổi A | |||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Quyên | 03/09/1987 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 4 tuổi A | |||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Hà Bích Khuyên | 17/10/1974 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 4 tuổi B | Tổ trưởng | ||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Ngô Thị Lý | 20/07/1990 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 4 tuổi B | |||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Phượng A | 25/11/1983 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 4 tuổi B | |||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Vũ Mai Phương | 02/09/1979 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 5 tuổi A | Tổ trưởng | ||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Thu Hương | 12/10/1987 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 5 tuổi A | |||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Vũ Thị Hoàng Chung | 14/02/1985 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 5 tuổi B | |||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 01/11/1982 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 5 tuổi B | |||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Thị Mai | 23/03/1987 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 5 tuổi C | |||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 04/12/1979 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 5 tuổi C | |||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Thị Thu Trang | 17/04/1974 | x | Nấu ăn | Nấu ăn nhà trẻ - Mẫu giáo | |||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Thị Liên | 01/07/1984 | x | Nấu ăn | Nấu ăn nhà trẻ - Mẫu giáo | |||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Kim Quế | 24/12/1978 | x | Nấu ăn | Nấu ăn nhà trẻ - Mẫu giáo | |||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Nguyễn Thị Phượng B | 06/10/1982 | x | Nấu ăn | Nấu ăn nhà trẻ - Mẫu giáo | |||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Trịnh Thúy Hường | 15/08/1983 | x | Kế toán | Kế toán | |||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Tạ Thị Tuyết Nhung | 17/05/1977 | x | Kế toán | HC - Thủ quỹ | |||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Minh Tiến | 06/01/1983 | x | CNTT | Hành chính | |||||||||||||||||||||||||||||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(Đã ký) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Others: