Thống kê chất lượng
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2011 - 2012
Xếp loại
Thời gian ĐG | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | ||||||||
PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDDthấp còi | Đạt | Chưa đạt | ||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |||
KS đầu năm | 190 | 183 | 96,3 | 3 | 15,7 | 4 | 21 | 165 | 86,8 | 25 | 13,2 |
|
Học kỳ 1 | 195 | 189 | 96,9 | 3 | 15,7 | 3 | 15,7 | 180 | 92,3 | 15 | 7,7 |
|
CL cuối năm | 195 | 190 | 97,4 | 3 | 15,7 | 2 | 10,2 | 195 | 100 |
|
|
|