THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2014 - 2015
Xếp loại Thời gian ĐG | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | ||||||||
PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDDthấp còi | Đạt | Chưa đạt | ||||||||
SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | |||
Cuối năm học | 255 | 251 | 98,4 | 1 | 0,4 | 3 | 1,26 | 255 | 100 | 0 | 0 |
|