Phân công nhiệm vụ năm học 2018-2019
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
|
| ||||||||||||||||||||||||
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2018-2019 | |||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Biên chế | Đảng viên | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2018-2019 | Kiêm nhiệm | Ghi chú | ||||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Hương | 13/01/1972 | x | x | x | GDMN | Phụ trách chung | ||||||||||||||||||
2 | Phạm Thị Dung | 01/12/1963 | x | x | x | GDMN | Phụ trách CM nuôi dưỡng CSSK | ||||||||||||||||||
3 | Hoàng T. Bích Thược | 05/09/1972 | x | x | x | GDMN | Phụ trách CM giáo dục, PCGD | ||||||||||||||||||
4 | Trần Thị Thu | 08/10/1980 | x | x | x | GDMN | CN và giảng dạy nhóm trẻ 2A1 | ||||||||||||||||||
5 | Nguyễn T.Thu Trang | 17/04/1974 | x | x | TCMN | CN và giảng dạy nhóm trẻ 2A1 | |||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Vịnh | 27/05/1967 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy nhóm trẻ 2A1 | |||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | 01/11/1982 | x | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 3B1 | TP tổ 2 + 3 | |||||||||||||||||
8 | Bùi Thị An | 04/09/1978 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 3B1 | |||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Ly | 02/05/1991 | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 3B1 | Nghỉ TS: Từ T06/2018 | |||||||||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Phong | 28/11/1982 | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 3B2 | ||||||||||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 29/07/1981 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 3B2 | TT tổ 2 + 3 | ||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Kim Quế | 24/12/1978 | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 3B2 | ||||||||||||||||||||
13 | Phạm Thị Quyên | 03/09/1987 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 4C1 | |||||||||||||||||||
14 | Bùi Thị Hằng | 03/02/1989 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 4C1 | |||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Hằng | 20/10/1985 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 4C2 | TP tổ 4 + 5 | ||||||||||||||||||
16 | Ngô Thị Lý | 02/05/1991 | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 4C2 | ||||||||||||||||||||
17 | Vũ Thị Hương | 07/02/1989 | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 4C3 | ||||||||||||||||||||
18 | Bùi Thị Vân | 25/11/1983 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 4C3 | |||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Thị Mai | 23/03/1987 | x | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D1 | CTCĐ | |||||||||||||||||
20 | Nguyễn Thị Hương | 26/06/1990 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D1 | |||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 29/11/1989 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D2 | |||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Thị Vân Ngọc | 31/10/1987 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D2 | |||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Liên | 31/07/1978 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D3 | |||||||||||||||||||
24 | Vũ Mai Phương | 02/09/1979 | x | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D3 | TT tổ 4 + 5 | |||||||||||||||||
25 | Vũ Thị Hoàng Chung | 14/02/1985 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D4 | BTĐTN | ||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Phượng | 08/10/1980 | x | x | GDMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D4 | |||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Kiều Thu | 11/02/1986 | x | x | x | KToán | Văn thư hành chính | TT tổ VP | |||||||||||||||||
28 | Nguyễn Thị Huế | 01/02/1984 | x | Điều dưỡng | Y tế | ||||||||||||||||||||
Cộng | 2 | 2 | 24 | 13 | 23 | ||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Hương | |||||||||||||||||||||||||
Các thông tin khác: