PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2017 - 2018
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||
|
| |||||||||||||||||||||||
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Biên chế | Đảng viên | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2017 - 2018 | Kiêm nhiệm | Ghi chú | |||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||||||||||||||||
1 | Ngô Thị Nguyệt | 24/05/63 | x | x | x | SPMN | Phụ trách chung | |||||||||||||||||
2 | Phạm Thị Dung | 01/12/63 | x | x | x | SPMN | Phụ trách CM nuôi dưỡng CSSK | |||||||||||||||||
3 | Hoàng T. Bích Thược | 05/09/72 | x | x | x | SPMN | Phụ trách CM giáo dục, PCGD | |||||||||||||||||
4 | Ngô Thị Lý | 20/07/90 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy nhóm trẻ 2A1 | TT tổ 2 + 3 | |||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Hương | 26/06/90 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy nhóm trẻ 2A1 | ||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Vịnh | 27/05/67 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy nhóm trẻ 2A1 | ||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Linh | 06/07/87 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy nhóm trẻ 2A1 | ||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 01/11/82 | x | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 3B1 | TP tổ 2 + 3 | ||||||||||||||||
9 | Bùi Thị An | 04/09/78 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 3B1 | ||||||||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Phong | 28/11/82 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 3B2 | |||||||||||||||||||
11 | Bùi Thị Vân | 29/07/81 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 3B2 | ||||||||||||||||||
12 | Phạm Thị Quyên | 03/09/87 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 4C1 | ||||||||||||||||||
13 | Vũ Thị Hương | 03/02/89 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 4C1 | TP tổ 4 + 5 | |||||||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Liên | 01/07/84 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 4C2 | ||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Ly | 02/05/91 | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 4C2 | |||||||||||||||||||
16 | Trần Thị Thu | 08/10/80 | x | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 4C3 | |||||||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Phượng | 25/11/83 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 4C3 | ||||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Mai | 23/03/87 | x | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D1 | |||||||||||||||||
19 | Nguyễn T. Thanh Hảo | 02/10/80 | x | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D1 | |||||||||||||||||
20 | Bùi Thị Hằng | 29/11/89 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D2 | ||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Thị Vân Ngọc | 31/10/87 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D2 | ||||||||||||||||||
22 | Nguyễn T. Thanh Huyền | 31/07/78 | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D3 | ||||||||||||||||||
23 | Vũ Mai Phương | 02/09/79 | x | x | x | SPMN | CN và giảng dạy lớp MG 5D3 | TT tổ 4 + 5 | ||||||||||||||||
24 | Nguyễn Thị Hằng | 20/10/85 | x | x | SPMN | T.Sản: Từ T6/2017 | ||||||||||||||||||
25 | Vũ Thị Hoàng Chung | 14/02/85 | x | x | SPMN | BTCĐ | ||||||||||||||||||
26 | Bùi Thị Nhung | 20/12/86 | x | x | x | KToán | Kế toán | TT tổ VP | ||||||||||||||||
27 | Tạ Thị Tuyết Nhung | 05/07/77 | x | x | x | KToán | Văn thư hành chính | TP tổ VP | ||||||||||||||||
28 | Hoàng Thị Oanh | 07/07/82 | x | DLCBTP | Cấp dưỡng | |||||||||||||||||||
29 | Nguyễn T.Thu Trang | 17/04/74 | x | x | Nấu ăn | Cấp dưỡng | Bếp trưởng | |||||||||||||||||
30 | Nguyễn Thị Hương Giang | 10/07/91 | x | Y tế | Y tế trường học | |||||||||||||||||||
Cộng | 2 | 4 | 24 | 13 | 23 | |||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||
Ngô Thị Nguyệt |